Characters remaining: 500/500
Translation

khoan hỡi hồ khoan

Academic
Friendly

Từ "khoan hỡi hồ khoan" một câu , một kiểu âm nhạc dân gian truyền thống của người Việt Nam, thường được sử dụng trong các hoạt động như chèo thuyền, làm việc nặng hoặc trong các buổi lễ hội. Câu này âm điệu vui tươi, thể hiện tinh thần lạc quan, đoàn kết sự kiên trì của người lao động.

Giải thích chi tiết:
  • "Khoan": từ chỉ sự mạnh mẽ, quyết tâm, thường được dùng để thúc giục, động viên.
  • "Hỡi": từ dùng để gọi, kêu gọi, thường thể hiện sự thân mật trong giao tiếp.
  • "Hồ khoan": Tạo nên một âm điệu vui tươi, đặc trưng của việc hát trong lao động.
Cách sử dụng:
  1. Trong các hoạt động truyền thống: Khi các bạn chèo thuyền, mọi người thường hát "khoan hỡi hồ khoan" để tạo không khí vui vẻ, giúp đồng lòng hơn.

    • dụ: "Khi chèo thuyền trên sông, chúng tôi thường vang câu 'khoan hỡi hồ khoan' để cùng nhau phấn chấn."
  2. Trong lao động: Người lao động có thể hát để giảm bớt mệt mỏi tạo động lực cho nhau.

    • dụ: "Khi làm việc nặng, họ thường chant 'khoan hỡi hồ khoan' để làm cho công việc trở nên nhẹ nhàng hơn."
Sử dụng nâng cao:
  • Biểu thị sự đoàn kết: Không chỉ trong lao động, câu còn được dùng trong các hoạt động tập thể để thể hiện sự gắn bó, đoàn kết giữa các thành viên.
    • dụ nâng cao: "Trong lễ hội, mọi người cùng nhau 'khoan hỡi hồ khoan' để thể hiện tinh thần đoàn kết niềm vui chung."
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • : hành động hát, thường được sử dụng trong các hoạt động nhóm như chèo thuyền hoặc làm việc.
  • Hát: hành động biểu diễn âm nhạc, có thể một mình hoặc trong nhóm.
  • Chèo: Hành động sử dụng mái chèo để di chuyển thuyền.
Các từ liên quan:
  • Thuyền: Phương tiện di chuyển trên nước, thường gắn liền với việc chèo.
  • Lạc quan: Tinh thần vui vẻ, tích cực, thể hiện qua những câu .
Phân biệt các biến thể:
  • Khoan hỡi hồ khoan: Thường được sử dụng trong những bối cảnh vui tươi, thể hiện sự phấn chấn.
  • Khoan: Có thể dùng độc lập để chỉ sự quyết tâm hoặc khi làm việc đó mạnh mẽ.
Kết luận:

Câu "khoan hỡi hồ khoan" không chỉ một câu đơn thuần còn mang trong mình văn hóa, tinh thần của người Việt Nam.

  1. Tiếng của người lái đò khi chèo thuyền, hoặc của người lao động khi làm việc nặng.

Comments and discussion on the word "khoan hỡi hồ khoan"